Có 2 kết quả:
見地 jiàn dì ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧˋ • 见地 jiàn dì ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opinion
(2) view
(3) insight
(2) view
(3) insight
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opinion
(2) view
(3) insight
(2) view
(3) insight
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh